Trong đó, giá ngũ cốc, sản phẩm từ sữa, thịt và đường giảm đã lấn át mức tăng của chỉ số giá dầu thực vật. Nhìn chung, chỉ số FFPI giảm nhẹ so với tháng 10/2024 và giảm 33,8 điểm (21,1%) so với mức kỷ lục vào tháng 3/2022.
Chỉ số giá ngũ cốc thế giới tháng 10/2025 đạt trung bình 103,6 điểm, giảm 1,3 điểm (1,3%) so với tháng 9/2025 và giảm 10,9 điểm (9,5%) so với tháng 10/2024. Chỉ số giá của tất cả các loại ngũ cốc chính đều giảm so với tháng 9/2025. Chỉ số giá lúa mì giảm 1% do nguồn cung toàn cầu dồi dào, triển vọng sản xuất thuận lợi ở Nam bán cầu. Giá ngũ cốc thô giảm 1,1% trong tháng 10, với giá lúa mạch, ngô và hạt bo bo giảm. Áp lực giảm giá một phần được bù đắp bởi năng suất ngô ở Liên minh Châu Âu và có khả năng ở Mỹ giảm, cũng như tin tức về các hiệp định thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ. Chỉ số giá gạo toàn phần tháng 10/2025 giảm 2,5%, do cạnh tranh thị trường gia tăng và việc bắt đầu thu hoạch vụ chính ở một số nước xuất khẩu ở Bắc bán cầu.
Chỉ số giá dầu thực vật thế giới tháng 10/2025 đạt trung bình 169,4 điểm, tăng 1,5 điểm (0,9%) so với tháng 9/2025 và đạt mức cao nhất kể từ tháng 7/2022 do giá dầu cọ, dầu hạt cải, dầu đậu tương và dầu hướng dương tăng. Giá dầu cọ quốc tế phục hồi nhẹ sau khi giảm trong tháng 9/2025 do kỳ vọng về nguồn cung xuất khẩu thắt chặt hơn sau khi Indonesia lên kế hoạch tăng quy định pha trộn nhiên liệu sinh học vào năm 2026 và bất chấp sản lượng cao hơn dự kiến ở Malaysia. Giá dầu hướng dương thế giới tăng tháng thứ tư liên tiếp, chủ yếu là do nguồn cung hạn chế từ khu vực Biển Đen trong bối cảnh thu hoạch bị chậm trễ và lượng bán ra của nông dân ít. Trong khi đó, giá dầu hạt cải và dầu đậu tương toàn cầu tăng do nguồn cung thắt chặt liên tục ở Liên minh châu Âu và nhu cầu nội địa ở Brazil và Mỹ tăng.
Chỉ số giá thịt thế giới tháng 10/2025 đạt trung bình 125 điểm, giảm 2,5 điểm (2%) so với tháng 9/2025 nhưng vẫn cao hơn 5,8 điểm (4,8%) so với tháng 10/2024. Sau tám tháng tăng liên tiếp, sự suy giảm này là do giá thịt lợn và thịt gia cầm giảm mạnh và giá thịt cừu giảm, một phần được bù đắp bởi giá thịt bò tăng. Chỉ số giá thịt lợn giảm trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu dồi dào, với giá xuất khẩu của Liên minh châu Âu chịu thêm áp lực giảm do nhu cầu nhập khẩu từ Trung Quốc giảm sau khi áp dụng thuế nhập khẩu mới. Chỉ số giá thịt gia cầm cũng giảm mạnh, phản ánh giá xuất khẩu từ Brazil giảm, do các hạn chế thương mại liên quan đến cúm gia cầm độc lực cao (HPAI) của Trung Quốc đã khiến các nhà xuất khẩu chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường có giá thấp hơn. Chỉ số giá thịt cừu giảm, đặc biệt là ở Australia do nguồn cung lớn. Ngược lại, chỉ số giá thịt bò tiếp tục tăng, do giá từ Australia tăng do nhu cầu toàn cầu vững chắc.
Chỉ số giá sữa thế giới tháng 10/2025 đạt trung bình 142,2 điểm, giảm 5 điểm (3,4%) so với tháng 9/2025, đánh dấu mức giảm tháng thứ tư liên tiếp. Bất chấp sự sụt giảm này, chỉ số vẫn tăng 2,7% so với tháng 10/2024. Tất cả các chỉ số phụ đều giảm - bơ giảm 6,5%, sữa bột nguyên kem giảm 6%, sữa bột tách béo giảm 4% và pho mát giảm 1,5%. Sự sụt giảm liên tục của chỉ số giá bơ phần lớn phản ánh nguồn cung xuất khẩu dồi dào từ Liên minh Châu Âu và New Zealand, vì nhiệt độ theo mùa vừa phải đã thúc đẩy sản lượng sữa tăng trong bối cảnh nhu cầu nhập khẩu yếu hơn từ Châu Á và Trung Đông. Giá sữa bột cũng giảm do nhu cầu hạn chế và cạnh tranh xuất khẩu mạnh mẽ. Chỉ số giá pho mát chỉ giảm nhẹ, do sự nới lỏng vừa phải ở Liên minh Châu Âu - nơi nguồn cung sữa vẫn đủ và nhu cầu xuất khẩu giảm - đã được bù đắp một phần bởi giá cả tăng ở Châu Đại Dương, được hỗ trợ bởi các đơn đặt hàng vững chắc từ Châu Á và nguồn cung đầu mùa thắt chặt hơn.
Chỉ số giá đường thế giới tháng 10/2025 đạt trung bình 94,1 điểm, giảm 5,3 điểm (5,3%) so với tháng 9/2025. Đây là tháng giảm thứ hai liên tiếp và giảm 35,4 điểm (27,4%) so với tháng 10/2024 và xuống mức thấp nhất kể từ tháng 12/2020. Sự sụt giảm này chủ yếu do kỳ vọng về nguồn cung đường toàn cầu dồi dào. Tại các vùng trồng trọt chính ở phía Nam Brazil, điều kiện thời tiết thuận lợi đã hỗ trợ tốc độ sản xuất mạnh mẽ trong những tuần gần đây. Sản lượng dự kiến tăng ở Thái Lan và Ấn Độ, nơi các nhà máy chế biến đã bắt đầu, củng cố thêm triển vọng tích cực về nguồn cung đường toàn cầu và gây áp lực giảm giá. Ngoài ra, giá dầu thô quốc tế giảm đã gây thêm áp lực giảm giá đường thế giới, do nhu cầu của ngành nhiên liệu sinh học giảm.

Nguồn: Vinanet/VITIC/FAO