Thị trường nội địa giữ vững mặt bằng giá: Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vùng cung ứng lúa gạo lớn nhất cả nước – giá lúa tươi phổ biến không thay đổi so với những ngày trước. Nhu cầu thu mua ổn định từ thương lái và các cơ sở xay xát giúp mặt bằng giá được duy trì ở mức cân bằng.
Các giống lúa phổ biến như IR 50404, OM 5451, OM 18 và nhóm lúa thơm địa phương vẫn được giao dịch trong khoảng 4.800 – 6.200 đồng/kg, tùy chất lượng. Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm cũng ghi nhận xu hướng “đi ngang”, thể hiện sự ổn định của thị trường nội địa trong giai đoạn này.
Giá gạo xuất khẩu hạ nhẹ: Trái ngược với sự ổn định trong nước, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có sự điều chỉnh giảm so với ngày trước đó. Theo thông tin từ các hiệp hội và doanh nghiệp xuất khẩu, nhiều chủng loại gạo chủ lực đồng loạt giảm vài USD/tấn.
Gạo 100% tấm giảm khoảng 2 USD/tấn, gạo 5% tấm giảm khoảng 3 USD/tấn, gạo 25% tấm cũng giảm nhẹ theo xu hướng chung
Nguyên nhân chủ yếu đến từ nguồn cung toàn cầu tăng và việc các thị trường nhập khẩu lớn đang tạm thời thu hẹp nhu cầu, khiến mức giá chào bán của Việt Nam phải điều chỉnh để duy trì sức cạnh tranh.
Xu hướng và triển vọng: Việc giá lúa trong nước tiếp tục ổn định giúp nông dân phần nào yên tâm về đầu ra, trong khi thương lái duy trì tốc độ thu mua đều đặn. Tuy nhiên, diễn biến giảm nhẹ ở thị trường xuất khẩu dự báo có thể kéo dài nếu các thị trường quốc tế chưa phục hồi nhu cầu hoặc nguồn cung toàn cầu tiếp tục gia tăng.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp được khuyến nghị tăng cường tập trung vào những dòng gạo chất lượng cao – phân khúc đang giữ lợi thế của Việt Nam. Về phía người nông dân, việc theo dõi sát sao diễn biến thị trường xuất khẩu sẽ giúp chủ động hơn trong kế hoạch bán hàng thời gian tới.

Nguồn: Vinanet/VITIC