Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.218 VND/USD (tăng 12 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.865 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua nhưng tăng 13 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.970 – 24.020 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán giữ nguyên giá hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 25/03/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.960
|
22.990
|
23.170
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.980
|
23.000
|
23.160
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.000
|
23.000
|
23.160
|
SeABank (SeABank)
|
22.990
|
22.990
|
23.170
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.973
|
22.993
|
23.173
|
VPBank (VPBank)
|
22.970(+40)
|
22.990(+40)
|
23.170
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.970(+5)
|
22.980(+5)
|
23.180(+5)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.960
|
22.980
|
23.170
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.981
|
23.000(-21)
|
23.163
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.935(+5)
|
22.985(+5)
|
23.185(+5)
|
BIDV (BIDV)
|
22.980
|
22.980
|
23.180
|
Agribank (Agribank)
|
22.970
|
22.990(+10)
|
23.170(+10)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.995(+5)
|
22.995(+5)
|
23.175(+5)
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.220 – 28.320 VND/EUR, giảm 30 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1825 USD/EUR, tăng 0,1% so với giá đóng cửa ngày hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 25/03/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.444,94(-46,71)
|
26.712,06(-47,18)
|
27.826,45(-49,16)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
26.968(-73)
|
27.077(-73)
|
27.453(-74)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
26.980(-20)
|
27.090(-20)
|
27.460(-20)
|
SeABank (SeABank)
|
26.939(-67)
|
27.019(-67)
|
27.779(-67)
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.757(-35)
|
26.966(-34)
|
27.966(-37)
|
VPBank (VPBank)
|
26.747(-53)
|
26.932(-53)
|
27.808(-60)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.743(-81)
|
26.877(-82)
|
27.953(-84)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
26.977(-34)
|
27.085(-34)
|
27.511(-35)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
27.054(-49)
|
27.154(-49)
|
27.466(-43)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
26.897(-5)
|
26.922(-5)
|
28.002(-5)
|
BIDV (BIDV)
|
26.808(-70)
|
26.881(-70)
|
27.910(-66)
|
Agribank (Agribank)
|
26.890(-58)
|
26.958(-58)
|
27.574(-57)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.754(-38)
|
26.880(-38)
|
27.720(-40)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tỷ giá ngoại tệ 25/03/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.984,14 (+4,21)
|
22.999,07 (+3,43)
|
23.177,86 (+2,07)
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.173,32 (-19,72)
|
17.294,37 (-19,87)
|
17.780,69 (-19,38)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
17.977,33 (+13,83)
|
18.109,67 (+13,85)
|
18.560,03 (+4,27)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
24.070,55 (-21,05)
|
24.394 (-21,30)
|
24.851,54 (-22,06)
|
Euro
|
EUR
|
26.875,42 (-42,34)
|
26.995 (-42,37
|
27.728,25 (-42,15)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
30.967,52 (-62,58)
|
31.179,21 (-67,10)
|
31.875,95 (-64,37)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.779,20 (+0,30)
|
2.897,41 (+0,39)
|
3.041,41 (+0,49)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
208,17 (-0,50)
|
209,67 (-0,49)
|
215,67 (-0,48)
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
15.820,50 (-33,25)
|
14.296,14 (-23,10)
|
16.260,86 (-30,86)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.824,79 (-4,56)
|
16.934,85 (-3,62)
|
17.355,95 (-4,45)
|
Bạc Thái
|
THB
|
697 (-0,84)
|
723,07 (-0,87)
|
772,26 (-0,88)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.987,34 (-1,11)
|
3.343,53 (-4,46)
|
3.519,57 (-4,62)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.619,67 (-4,97)
|
3.788,92 (-5,03)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
313,09 (-0,02)
|
325,81 (+0,48)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,50
|
19,56
|
22,18
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.288,77 (+58,32)
|
79.282,51 (+60,59)
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.226,39 (-7,59)
|
5.471,21 (-3,87)
|
5.719,15 (-4,37)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.609,09 (+9,18)
|
2.755,34 (+11,57)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
283,93 (-0,25)
|
355,53 (-0,49)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.138,08 (+1,35)
|
6.378,96 (+1,41)
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.552,93 (-0,47)
|
2.768,97 (-0,85)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,19
|
2,62 (+0,01)
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
730,32 (-2,12)
|
805
|
864,58 (-1,20)
|
|
XAU
|
5.507.000
|
5.495.000
|
5.553.000
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,67
|
5,74
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
474 (+0,50)
|
498
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1.066 (+1)
|
1.108
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1,357 (+1)
|
1,411 (+1)
|