Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
86,16
86,59
86,01
86,59
86,91
88,00
88,08
86,36
87,14
87,81
87,34
87,45
86,10
86,89
87,27
-
80,07
80,07
80,07
80,27
77,75
77,97
76,93
77,82
77,84
77,62
78,30
77,45
78,30
78,18
77,64
78,42
77,47
78,42
78,40
-
78,56
78,56
78,56
78,62
-
78,10
78,10
78,10
78,16
-
77,58
77,58
77,58
77,64
-
77,48
77,48
77,48
77,54
-
77,49
77,49
77,49
77,55
-
77,49
77,49
77,49
77,55
-
77,49
77,49
77,49
77,55
-
77,50
77,50
77,50
77,56
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet