Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
87,80
88,35
86,65
87,86
86,59
87,40
88,58
86,82
88,33
87,14
86,80
87,97
86,30
87,67
86,89
-
80,82
80,82
80,82
80,07
77,51
78,60
77,51
78,53
77,82
78,20
78,89
78,19
78,89
78,30
78,23
79,09
78,22
79,09
78,42
-
79,30
79,30
79,30
78,56
-
78,88
78,88
78,88
78,10
-
78,36
78,36
78,36
77,58
-
78,26
78,26
78,26
77,48
-
78,27
78,27
78,27
77,49
-
78,27
78,27
78,27
77,49
-
78,27
78,27
78,27
77,49
-
78,28
78,28
78,28
77,50
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet