Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
83,70
84,89
83,63
84,79
83,73
84,07
85,04
84,00
84,94
84,02
84,03
84,71
83,86
84,66
84,02
-
80,32
80,32
80,32
79,93
78,70
79,20
78,70
79,17
79,02
79,45
79,91
79,39
79,90
79,72
80,00
80,01
80,00
80,01
79,53
-
79,89
79,89
79,89
79,41
-
79,48
79,48
79,48
79,00
-
79,00
79,00
79,00
78,52
-
78,96
78,96
78,96
78,48
-
78,96
78,96
78,96
78,48
-
78,96
78,96
78,96
78,48
-
78,96
78,96
78,96
78,48
-
78,96
78,96
78,96
78,48
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet