Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
86,22
86,72
85,35
85,66
86,22
87,50
87,94
86,50
86,53
87,35
87,30
87,62
86,14
86,20
87,09
-
-
-
79,80 *
79,80
77,50
77,78
76,80
76,82
77,51
77,37
77,39
77,37
77,39
77,78
-
-
-
77,95 *
77,95
-
-
-
78,25 *
78,25
-
-
-
77,91 *
77,91
-
-
-
77,46 *
77,46
-
-
-
77,36 *
77,36
-
-
-
77,37 *
77,37
-
-
-
77,37 *
77,37
-
-
-
77,37 *
77,37
-
-
-
77,38 *
77,38
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet