Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
90,93
91,00
90,80
90,91
90,98
91,22
91,22
91,13
91,21
91,25
-
-
-
81,42
81,42
79,42
79,42
79,32
79,41
79,44
-
-
-
79,41
79,41
-
-
-
79,63
79,63
-
-
-
79,75
79,75
-
-
-
79,32
79,32
-
-
-
78,60
78,60
-
-
-
78,74
78,74
-
-
-
78,88
78,88
-
-
-
78,96
78,96
-
-
-
79,04
79,04
-
-
-
79,05
79,05
-
-
-
79,21
79,21
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet