Đvt: USD/tấn
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
2935
2939
2935
2935
2933
2952
2980
2940
2957
2955
2958
2988
2949
2966
2963
2969
2987
2952
2970
2964
2977
2977
2944
2960
2954
2944
2958
2939
2950
2941
2931
2950
2931
2940
2933
-
2939
2939
2939
2932
-
2939
2939
2939
2932
-
2928
2928
2928
2925
-
-
-
2201 *
-
-
-
-
2922 *
-
-
-
-
2774 *
-
-
-
-
3109 *
-
-
-
-
2597 *
-
-
-
-
2582 *
-
-
-
-
2420 *
-
-
-
-
2302 *
-
-
-
-
2647 *
-
-
-
-
3048 *
-
-
-
-
3355 *
-
-
-
-
2835 *
-
-
-
-
2900 *
-
-
-
-
3067 *
-
-
-
-
2655 *
-
-
-
-
2950 *
-
-
-
-
3233 *
-
-
-
-
3000 *
-
-
-
-
3166 *
-
-
-
-
2784 *
-
-
-
-
2023 *
-
-
-
-
2254 *
-
-
-
-
2278 *
-
-
-
-
2197 *
-
-
-
-
2660 *
-
-
-
-
2452 *
-
-
-
-
2783 *
-


Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet