Đvt: USD/tấn
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
2890
2911
2890
2894
2935
2934
2947
2901
2918
2957
2925
2957
2911
2926
2966
2939
2961
2915
2931
2970
2931
2952
2909
2925
2960
2919
2942
2900
2916
2950
-
2908
2908
2908
2940
-
2906
2906
2906
2939
-
2906
2906
2906
2939
-
2894
2894
2894
2928
-
-
-
2201 *
-
-
-
-
2922 *
-
-
-
-
2774 *
-
-
-
-
3109 *
-
-
-
-
2597 *
-
-
-
-
2582 *
-
-
-
-
2420 *
-
-
-
-
2302 *
-
-
-
-
2647 *
-
-
-
-
3048 *
-
-
-
-
3355 *
-
-
-
-
2835 *
-
-
-
-
2900 *
-
-
-
-
3067 *
-
-
-
-
2655 *
-
-
-
-
2950 *
-
-
-
-
3233 *
-
-
-
-
3000 *
-
-
-
-
3166 *
-
-
-
-
2784 *
-
-
-
-
2023 *
-
-
-
-
2254 *
-
-
-
-
2278 *
-
-
-
-
2197 *
-
-
-
-
2660 *
-
-
-
-
2452 *
-
-
-
-
2783 *
-


Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet