Loại dầu
Thị trường
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
  Dầu thô brent (USD/thùng)
Luân Đôn
78,510
+0,040
+0,05
Nhiên liệu diesel (ICE) (USD/tấn)
Luân Đôn
632,500
+7,000
+1,12
  Xăng RBOB (UScent/gallon)
Niu Oóc
201,110
-0,040
-0,02
  Dầu đốt
(UScent/gallon)
Niu Oóc
204,700
-0,090
-0,04
  Khí đốt tự nhiên (USD/MMBtu)
Niu Oóc
4,820
-0,028
-0,58
Dầu thô WTI (USD/thùng)
Niu Oóc
77,230
-0,050
-0,06
 
 

Nguồn: Vinanet