(USD/tấn)

 
Tháng
Thép tấm thế giới
Thép tấm EU
Thép tấm Bắc Mỹ
Thép dài thế giới
Thép dài EU
Thép dài Bắc Mỹ
Thép dài châu Á
3/2010
734
710
807
685
631
578
726
4/2010
805
814
881
720
724
738
791
5/2010
836
854
885
770
740
763
792
6/2010
797
828
817
745
697
704
750
7/2010
778
820
773
740
663
633
741
8/2010
787
864
733
763
685
668
741
9/2010
777
816
754
761
705
686
769
10/2010
778
833
727
774
710
690
774
11/2010
761
810
706
766
711
684
771
12/2010
753
764
752
743
710
671
787
1/2011
832
801
902
793
784
762
864
2/2011
933
968
1009
822
842
841
931
3/2011
964
988
1057
846
834
823
938
4/2011
971
986
1079
848
826
814
918
Source: MEP