(USD/tấn)

 
Tháng
Thép dây cán nóng
Thép tấm cán nóng
Thép dây cán nguội
Thép dây mạ nhúng nóng
Thép dây mạ kẽm
Phôi thép
Thép tiết diện cơ cấu
Thép thanh rầm
Thép cây
3/2010
528
535
629
800
508
717
508
491
528
4/2010
581
623
703
895
600
732
580
600
581
5/2010
612
651
729
892
684
763
652
623
612
6/2010
620
630
737
885
652
752
617
615
620
7/2010
615
618
733
885
592
753
553
606
615
8/2010
569
620
715
853
567
770
544
590
569
9/2010
573
621
709
848
588
762
581
617
573
10/2010
571
620
717
840
595
761
592
625
571
11/2010
556
609
684
817
571
750
576
617
556
12/2010
550
602
677
801
563
739
570
610
550
1/2011
582
642
697
810
596
760
636
652
582
2/2011
668
699
770
880
660
820
671
689
668
3/2011
751
787
839
945
690
827
693
715
751
4/2011
746
765
831
908
666
837
660
679 
746
Source: MEP