Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Phú Yên – Sông Hinh
0
Mủ cao su (dạng chén)
11.100
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Quảng Bình – Bố Trạch
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Quảng Trị – Vĩnh Linh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Đắk Nông – Đắk Mil
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Đắk Lắk – Buôn Đôn
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Kon Tum – TP.Kon Tum
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Bình Dương – Bến Cát
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Bình Phước – Lộc Ninh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
11.100
Gia Lai – TP.Pleiku
0
Cao su SVR3L
29.100
Quảng Bình – Bố Trạch
0
Cao su SVR3L
29.100
Quảng Trị – Vĩnh Linh
0
Cao su SVR3L
29.100
Đắk Nông – Đắk Mil
0
Cao su SVR3L
29.100
Đắk Lắk – Buôn Đôn
0
Cao su SVR3L
29.100
Kon Tum – TP.Kon Tum
0
Cao su SVR3L
29.100
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
0
Cao su SVR3L
29.100
Bình Dương – Bến Cát
0
Cao su SVR3L
29.100
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
0
Cao su SVR3L
29.100
Bình Phước – Lộc Ninh
0
Cao su SVR3L
29.100
Gia Lai – TP.Pleiku
0
Cao su SVR10
23.900
Quảng Bình – Bố Trạch
0
Cao su SVR10
23.900
Quảng Trị – Vĩnh Linh
0
Cao su SVR10
23.900
Đắk Nông – Đắk Mil
0
Cao su SVR10
23.900
Đắk Lắk – Buôn Đôn
0
Cao su SVR10
23.900
Kon Tum – TP.Kon Tum
0
Cao su SVR10
23.900
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
0
Cao su SVR10
23.900
Bình Dương – Bến Cát
0
Cao su SVR10
23.900
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
0
 

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn: Vinanet