Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,85
38,94
38,81
38,85
38,85
39,15
39,22
39,13
39,15
39,14
39,47
39,51
39,44
39,44
39,47
39,54
39,54
39,54
39,54
39,54
39,53
39,53
39,51
39,51
39,51
39,33
39,33
39,33
39,33
39,33
39,36
39,41
39,34
39,34
39,36
-
-
-
39,43 *
39,43
-
-
-
39,53 *
39,53
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,92 *
39,92
-
-
-
39,93 *
39,93
-
-
-
39,87 *
39,87
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet