Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
37,57 *
37,57
37,86
38,07
37,85
37,95
37,84
38,20
38,41
38,20
38,29
38,18
38,57
38,75
38,57
38,73
38,55
38,71
38,71
38,71
38,71
38,69
38,79
38,79
38,79
38,79
38,76
38,90
38,95
38,90
38,95
38,75
38,99
39,13
38,96
39,13
38,94
-
-
-
39,10 *
39,10
-
-
-
39,39 *
39,39
-
-
-
39,66 *
39,66
-
-
-
39,92 *
39,92
-
-
-
39,95 *
39,95
-
-
-
39,97 *
39,97
-
-
-
39,71 *
39,71
-
-
-
39,79 *
39,79
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet