Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,99
37,99
37,91
37,93
37,99
38,34
38,34
38,25
38,26
38,33
38,72
38,72
38,62
38,65
38,71
38,85
38,85
38,85
38,85
38,83
38,95
38,95
38,95
38,95
38,93
39,07
39,07
38,87
38,87
38,95
39,13
39,14
39,05
39,08
39,12
39,47
39,47
39,47
39,47
39,31
39,65
39,65
39,60
39,60
39,57
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,15 *
40,15
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
39,98 *
39,98
-
-
-
40,07 *
40,07
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
40,26 *
40,26
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet