Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,50
39,83
39,10
39,15
39,54
39,80
40,15
39,41
39,47
39,87
40,17
40,44
39,71
39,76
40,17
40,12
40,36
39,67
39,69
40,05
40,17
40,18
39,52
39,54
39,81
39,50
39,97
39,23
39,29
39,43
39,28
39,91
39,22
39,30
39,38
39,24
39,80
39,22
39,28
39,36
39,49
39,66
39,32
39,38
39,50
39,73
39,78
39,49
39,50
39,63
39,92
39,94
39,65
39,65
39,79
-
39,71
39,71
39,71
39,86
-
39,70
39,70
39,70
39,86
-
39,59
39,59
39,59
39,75
-
39,54
39,54
39,54
39,70
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
39,80
39,80
39,80
39,96
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet