Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,35
39,62
39,29
39,53
39,15
39,67
39,92
39,60
39,84
39,47
39,95
40,21
39,94
40,16
39,76
39,98
40,11
39,98
40,11
39,69
-
-
-
39,54 *
39,54
39,45
39,67
39,45
39,64
39,29
39,40
39,70
39,40
39,64
39,30
39,43
39,43
39,43
39,43
39,28
-
-
-
39,38 *
39,38
-
-
-
39,50 *
39,50
-
-
-
39,65 *
39,65
-
-
-
39,71 *
39,71
-
-
-
39,70 *
39,70
-
-
-
39,59 *
39,59
-
-
-
39,54 *
39,54
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
39,80 *
39,80
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet