Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,62
40,62
40,50
40,50
40,57
40,85
40,86
40,74
40,74
40,82
41,06
41,09
40,96
40,96
41,06
41,00
41,00
40,91
40,91
41,00
40,80
40,80
40,80
40,80
40,80
40,49
40,49
40,27
40,27
40,49
40,44
40,44
40,25
40,25
40,42
-
-
-
40,34 *
40,34
-
-
-
40,39 *
40,39
-
-
-
40,45 *
40,45
-
-
-
40,56 *
40,56
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,57 *
40,57
-
-
-
40,43 *
40,43
-
-
-
40,35 *
40,35
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet