Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
33,04 *
33,04
33,22
33,28
33,03
33,05
33,19
33,24
33,29
33,09
33,10
33,22
33,31
33,31
33,12
33,12
33,24
33,09
33,09
33,08
33,08
33,22
33,36
33,44
33,19
33,21
33,36
-
-
-
33,48 *
33,48
-
-
-
33,62 *
33,62
33,76
33,76
33,65
33,65
33,76
-
-
-
33,91 *
33,91
-
-
-
33,95 *
33,95
-
-
-
33,97 *
33,97
-
-
-
33,91 *
33,91
-
-
-
33,95 *
33,95
-
-
-
34,08 *
34,08
-
-
-
34,21 *
34,21
-
-
-
34,21 *
34,21
-
-
-
34,37 *
34,37
-
-
-
34,39 *
34,39
-
-
-
34,41 *
34,41
-
-
-
34,41 *
34,41
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts