Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
33,11 *
33,11
33,34
33,34
33,07
33,17
33,24
33,31
33,32
33,11
33,20
33,27
33,35
33,35
33,35
33,35
33,31
-
-
-
33,32 *
33,32
33,57
33,57
33,31
33,40
33,49
33,64
33,64
33,64
33,64
33,59
33,77
33,77
33,59
33,59
33,72
-
-
-
33,84 *
33,84
34,03
34,03
34,03
34,03
34,00
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,04 *
34,04
-
-
-
33,97 *
33,97
-
-
-
34,01 *
34,01
-
-
-
34,14 *
34,14
-
-
-
34,27 *
34,27
-
-
-
34,27 *
34,27
-
-
-
34,43 *
34,43
-
-
-
34,45 *
34,45
-
-
-
34,46 *
34,46
-
-
-
34,46 *
34,46
-
-
-
34,59 *
34,59
-
-
-
34,59 *
34,59
-
-
-
34,59 *
34,59
-
-
-
34,59 *
34,59
Nguồn: Vinanet/tradingcharts.com