Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,06
31,11
30,94
31,09
31,08
31,27
31,30
31,16
31,30
31,28
31,50
31,68
31,34
31,52
31,48
31,54
31,54
31,42
31,46
31,52
31,57
31,57
31,43
31,43
31,54
31,36
31,36
31,26
31,26
31,33
31,33
31,33
31,21
31,22
31,27
31,38
31,38
31,38
31,38
31,44
-
-
-
31,66 *
31,66
-
-
-
31,85 *
31,85
-
-
-
32,03 *
32,03
-
-
-
32,06 *
32,06
-
-
-
32,05 *
32,05
-
-
-
31,98 *
31,98
-
-
-
32,00 *
32,00
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts