Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,02
31,02
30,85
30,87
31,17
31,25
31,25
31,05
31,06
31,37
31,47
31,47
31,26
31,28
31,57
31,45
31,45
31,29
31,29
31,60
31,45
31,45
31,45
31,45
31,60
31,15
31,15
31,15
31,15
31,38
31,11
31,11
31,10
31,10
31,28
31,24
31,24
31,24
31,24
31,45
31,50
31,50
31,50
31,50
31,67
31,75
31,75
31,75
31,75
31,86
-
-
-
32,04 *
32,04
-
-
-
32,07 *
32,07
-
-
-
32,09 *
32,09
-
-
-
32,06 *
32,06
-
-
-
32,00 *
32,00
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,13 *
32,13
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts