Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
29,50
29,63
29,46
29,51
29,54
29,71
29,86
29,70
29,77
29,78
29,94
30,08
29,94
29,98
30,01
30,08
30,08
30,08
30,08
30,10
30,18
30,18
30,14
30,14
30,15
29,99
29,99
29,98
29,98
30,01
30,02
30,12
29,96
30,08
29,99
30,25
30,25
30,19
30,19
30,21
30,50
30,50
30,46
30,50
30,48
30,75
30,75
30,71
30,71
30,68
30,95
30,95
30,95
30,95
30,90
-
-
-
30,96 *
30,96
-
-
-
31,00 *
31,00
-
-
-
30,96 *
30,96
-
-
-
30,97 *
30,97
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
-
-
-
31,10 *
31,10
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts