Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
61,12
61,42
61,01
61,41
60,94
61,35
61,62
61,29
61,62
61,16
61,71
61,88
61,55
61,88
61,42
61,97
62,09
61,79
62,09
61,70
-
-
-
62,17 *
61,99
62,36
62,36
62,35
62,35
62,25
-
-
-
62,76 *
62,45
-
-
-
62,92 *
62,66
-
-
-
63,08 *
62,92
63,33
63,33
63,33
63,33
63,18
-
-
-
63,81 *
63,49
64,00
64,10
64,00
64,10
63,82
-
-
-
63,54 *
64,05
-
-
-
65,27 *
64,30
-
-
-
65,42 *
64,56
-
-
-
79,17 *
64,81
-
-
-
76,00 *
65,08
-
-
-
65,67 *
65,38
-
-
-
76,17 *
65,57
-
-
-
90,58 *
65,80
-
-
-
76,55 *
66,06
-
-
-
76,20 *
66,34
-
-
-
76,30 *
66,63
67,02
67,02
67,02
67,02
66,93
-
-
-
76,54 *
67,04
-
-
-
76,59 *
67,18
-
-
-
89,07 *
67,35
-
-
-
85,00 *
67,55
-
-
-
88,79 *
67,77
-
-
-
69,53 *
68,04
-
-
-
88,53 *
68,14
-
-
-
88,27 *
68,45

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet