Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1494 6/8
1495
1488 6/8
1491 4/8
1495 2/8
1477
1478 6/8
1472 6/8
1475 2/8
1478
1394 4/8
1394 4/8
1391 4/8
1392
1394 6/8
1274 6/8
1275 4/8
1274 2/8
1275
1276
1225 4/8
1227
1224
1225
1227 4/8
1230 2/8
1231
1229
1229
1232 4/8
1235
1235
1235
1235
1236
-
-
-
1239 6/8
1239 6/8
-
-
-
1244 4/8
1244 4/8
-
-
-
1224 4/8
1224 4/8
-
-
-
1191 4/8
1191 4/8
1181
1181
1181
1181
1182 2/8
-
-
-
1181 6/8
1181 6/8
-
-
-
1178 2/8
1178 2/8
-
-
-
1177 2/8
1177 2/8
-
-
-
1177 4/8
1177 4/8
-
-
-
1173 4/8
1173 4/8
-
-
-
1146 4/8
1146 4/8
-
-
-
1116 6/8
1116 6/8
-
-
-
1124 2/8
1124 2/8
-
-
-
1100
1100
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet