Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1481 6/8
1482 2/8
1473 2/8
1473 6/8
1482 2/8
1464
1465 2/8
1455 6/8
1456
1465 4/8
1387 4/8
1387 4/8
1379 2/8
1379 2/8
1388 6/8
1274
1274
1268 2/8
1268 2/8
1275
1223 6/8
1224
1216 4/8
1216 6/8
1225 4/8
1227 6/8
1227 6/8
1224 6/8
1224 6/8
1230 6/8
-
-
-
1235
1235
1234 2/8
1234 2/8
1230 2/8
1230 2/8
1238 6/8
-
-
-
1243 6/8
1243 6/8
-
-
-
1222
1222
-
-
-
1189
1189
1180 4/8
1180 4/8
1175 2/8
1175 2/8
1181 4/8
-
-
-
1181 2/8
1181 2/8
-
-
-
1178
1178
-
-
-
1177
1177
-
-
-
1177 2/8
1177 2/8
-
-
-
1173 2/8
1173 2/8
-
-
-
1146 2/8
1146 2/8
1120
1120
1120
1120
1121 6/8
-
-
-
1129 2/8
1129 2/8
-
-
-
1100
1100
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet