Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1335
1339
1334 6/8
1336 2/8
1334 6/8
1320 4/8
1325
1320 4/8
1322 4/8
1320 4/8
1301 4/8
1306 4/8
1301 4/8
1304 2/8
1301 6/8
-
-
-
1254 *
1254
1178
1179 4/8
1178
1179 4/8
1176
1123
1128
1122 6/8
1126
1123 4/8
1128
1130
1128
1130
1128
-
-
-
1132 *
1132
-
-
-
1133 2/8 *
1133 2/8
-
-
-
1135 2/8 *
1135 2/8
-
-
-
1126 *
1126
-
-
-
1110 4/8 *
1110 4/8
1107
1110
1107
1110
1107 4/8
-
-
-
1108 4/8 *
1108 4/8
-
-
-
1108 4/8 *
1108 4/8
-
-
-
1110 4/8 *
1110 4/8
-
-
-
1107 4/8 *
1107 4/8
-
-
-
1104 6/8 *
1104 6/8
-
-
-
1078 6/8 *
1078 6/8
-
-
-
1060 4/8 *
1060 4/8
-
-
-
1068 2/8 *
1068 2/8
-
-
-
1053 2/8 *
1053 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet