Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1050
1054 4/8
1048
1052
1047 2/8
1056
1061
1054 4/8
1058
1053 6/8
1061 6/8
1066 2/8
1060
1064
1059 4/8
1066
1071 2/8
1065 4/8
1069
1064 4/8
-
-
-
1061 4/8 *
1061 4/8
-
-
-
1038 4/8 *
1038 4/8
1020
1026
1020
1024 2/8
1019 6/8
1025 6/8
1025 6/8
1025 6/8
1025 6/8
1025 2/8
1031
1034 4/8
1031
1034 4/8
1031
-
-
-
1034 2/8 *
1034 2/8
-
-
-
1040 *
1040
-
-
-
1039 6/8 *
1039 6/8
-
-
-
1027 4/8 *
1027 4/8
1030
1030
1030
1030
1025 2/8
-
-
-
1025 4/8 *
1025 4/8
-
-
-
1025 4/8 *
1025 4/8
-
-
-
1029 2/8 *
1029 2/8
-
-
-
1047 *
1047
-
-
-
1047 *
1047
-
-
-
1047 *
1047
-
-
-
1021 2/8 *
1021 2/8
-
-
-
1021 2/8 *
1021 2/8
-
-
-
994 4/8 *
994 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet