Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1316 4/8
1319 6/8
1316 4/8
1319
1318
1296 4/8
1300
1296 4/8
1299 2/8
1297 4/8
1280
1283 6/8
1280
1283
1281 2/8
-
-
-
1238 2/8 *
1238 2/8
1167
1170
1167
1170
1167
1117
1123 2/8
1117
1122
1118
1123
1123
1123
1123
1123 6/8
1130
1130
1130
1130
1128 4/8
-
-
-
1129 4/8 *
1129 4/8
-
-
-
1133 4/8 *
1133 4/8
-
-
-
1124 6/8 *
1124 6/8
-
-
-
1108 2/8 *
1108 2/8
1104 4/8
1104 4/8
1104 4/8
1104 4/8
1104 4/8
-
-
-
1106 *
1106
-
-
-
1105 4/8 *
1105 4/8
-
-
-
1103 6/8 *
1103 6/8
-
-
-
1104 2/8 *
1104 2/8
-
-
-
1101 6/8 *
1101 6/8
-
-
-
1088 6/8 *
1088 6/8
1061
1061
1061
1061
1061 2/8
-
-
-
1066 2/8 *
1066 2/8
-
-
-
1056 2/8 *
1056 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet