Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1312 6/8
1314
1310
1313
1315
1294 6/8
1295 2/8
1292
1295
1296 2/8
1280
1281
1278 2/8
1280 6/8
1281 2/8
1241
1241
1241
1241
1241 2/8
-
-
-
1170 4/8 *
1170 4/8
1122 4/8
1125 2/8
1122 4/8
1125 2/8
1122 2/8
1126 6/8
1130
1126 6/8
1130
1127 6/8
-
-
-
1132 2/8 *
1132 2/8
-
-
-
1133 6/8 *
1133 6/8
-
-
-
1137 6/8 *
1137 6/8
-
-
-
1129 *
1129
-
-
-
1112 6/8 *
1112 6/8
-
-
-
1109 *
1109
-
-
-
1110 4/8 *
1110 4/8
-
-
-
1110 *
1110
-
-
-
1108 2/8 *
1108 2/8
-
-
-
1108 6/8 *
1108 6/8
-
-
-
1106 2/8 *
1106 2/8
-
-
-
1093 2/8 *
1093 2/8
-
-
-
1066 *
1066
-
-
-
1071 *
1071
-
-
-
1061 *
1061
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet