Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1513
1513
1506
1507
1510 6/8
1435 4/8
1437
1430 4/8
1431 2/8
1435 4/8
1338
1338
1333
1333
1337 2/8
1291 6/8
1293
1285 4/8
1287 2/8
1289 6/8
1296 4/8
1297
1291 4/8
1291 4/8
1295 2/8
1293 4/8
1295 4/8
1292 2/8
1294
1295 2/8
1298
1298
1295 2/8
1295 2/8
1298
-
-
-
1305 *
1305
-
-
-
1294 6/8 *
1294 6/8
-
-
-
1278 6/8 *
1278 6/8
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1275 4/8 *
1275 4/8
-
-
-
1271 6/8 *
1271 6/8
-
-
-
1268 6/8 *
1268 6/8
-
-
-
1272 *
1272
-
-
-
1265 6/8 *
1265 6/8
-
-
-
1250 4/8 *
1250 4/8
-
-
-
1217 6/8 *
1217 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet