Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1395 2/8
1395 2/8
1389 4/8
1393 6/8
1393 4/8
1389 6/8
1389 6/8
1382
1387
1390
1365 2/8
1365 6/8
1358 4/8
1362 4/8
1366 6/8
1311 2/8
1311 2/8
1307
1309 6/8
1313
1213
1214 4/8
1213
1214 4/8
1216 2/8
1154 4/8
1155
1150
1153 4/8
1155 4/8
1159
1159
1155 4/8
1156 2/8
1158 6/8
-
-
-
1160 6/8 *
1160 6/8
-
-
-
1160 6/8 *
1160 6/8
-
-
-
1162 4/8 *
1162 4/8
-
-
-
1141 6/8 *
1141 6/8
-
-
-
1121 2/8 *
1121 2/8
1105
1105
1105
1105
1112 4/8
-
-
-
1113 6/8 *
1113 6/8
-
-
-
1116 4/8 *
1116 4/8
-
-
-
1118 4/8 *
1118 4/8
-
-
-
1115 4/8 *
1115 4/8
-
-
-
1112 6/8 *
1112 6/8
-
-
-
1083 6/8 *
1083 6/8
-
-
-
1065 4/8 *
1065 4/8
-
-
-
1076 6/8 *
1076 6/8
-
-
-
1060 *
1060
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet