Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
924 2/8 *
924 2/8
-
-
-
916 2/8 *
916 2/8
-
-
-
907 4/8 *
907 4/8
-
-
-
907 *
907
-
-
-
914 6/8 *
914 6/8
-
-
-
920 6/8 *
920 6/8
-
-
-
925 *
925
-
-
-
930 4/8 *
930 4/8
-
-
-
930 *
930
-
-
-
922 4/8 *
922 4/8
-
-
-
919 6/8 *
919 6/8
-
-
-
925 4/8 *
925 4/8
-
-
-
930 *
930
-
-
-
933 2/8 *
933 2/8
-
-
-
938 *
938
-
-
-
935 2/8 *
935 2/8
-
-
-
925 *
925
-
-
-
917 2/8 *
917 2/8
-
-
-
919 6/8 *
919 6/8
-
-
-
903 *
903
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts