Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1011 6/8
1015
1011 4/8
1014 6/8
1011 2/8
1014
1017
1011 6/8
1016 6/8
1013 6/8
1018
1021 6/8
1016 2/8
1021
1017 6/8
1016 2/8
1019 2/8
1014
1018 6/8
1015 2/8
1000
1002
1000
1001
998 2/8
985 4/8
989 4/8
984 2/8
989
985 2/8
990
990
990
990
989 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
995 2/8 *
995 2/8
1000
1000
1000
1000
1000 6/8
-
-
-
1000 *
1000
-
-
-
984 4/8 *
984 4/8
971
974
971
974
972 4/8
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
979 6/8 *
979 6/8
-
-
-
984 *
984
-
-
-
988 4/8 *
988 4/8
-
-
-
987 6/8 *
987 6/8
-
-
-
986 2/8 *
986 2/8
-
-
-
962 6/8 *
962 6/8
-
-
-
965 *
965
-
-
-
938 2/8 *
938 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts