Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
941 4/8
943
939 2/8

940 6/8

940 6/8
927 6/8
930
927 2/8

928 4/8

927 4/8
917 4/8
919 4/8
916 4/8

917 4/8

917 2/8
917
919 2/8
915 4/8

916 4/8

917
924
925 6/8
923 2/8

924 4/8

923 6/8
928
930
927 2/8
928
928
931
933
931
933
931
938
938
938
938
936 6/8
-
-
-

936 6/8 *

936 6/8
-
-
-
930 *
930
928
929
928
929
928 2/8
-
-
-

933 6/8 *

933 6/8
-
-
-

938 2/8 *

938 2/8
-
-
-

941 6/8 *

941 6/8
-
-
-

946 2/8 *

946 2/8
-
-
-

943 4/8 *

943 4/8
-
-
-

933 2/8 *

933 2/8
-
-
-

932 2/8 *

932 2/8
-
-
-

934 6/8 *

934 6/8
-
-
-
918 *
918
Nguồn: Vinanet/tradingcharts