Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
985 2/8
990 2/8
985 2/8
988 6/8
987
990 6/8
996 2/8
990 6/8
994 6/8
993
995 6/8
1001
995 6/8
999 4/8
998
997 6/8
997 6/8
997 6/8
997 6/8
996 6/8
-
-
-
979 *
979
964
970 4/8
964
969
966 2/8
971
975
971
975
971
974 2/8
980
974 2/8
980
976 2/8
-
-
-
979 4/8 *
979 4/8
-
-
-
984 6/8 *
984 6/8
-
-
-
984 *
984
-
-
-
973 4/8 *
973 4/8
-
-
-
967 4/8 *
967 4/8
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
-
-
-
973 4/8 *
973 4/8
-
-
-
977 6/8 *
977 6/8
-
-
-
982 4/8 *
982 4/8
-
-
-
982 4/8 *
982 4/8
-
-
-
982 4/8 *
982 4/8
-
-
-
960 2/8 *
960 2/8
-
-
-
960 2/8 *
960 2/8
-
-
-
933 4/8 *
933 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts