Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1008 6/8
1010
1008 6/8
1010
1008 6/8
1012 4/8
1014 2/8
1011
1014
1012 2/8
1017 2/8
1019 2/8
1016 2/8
1018 6/8
1017 2/8
1016 2/8
1016 2/8
1015
1016
1015 2/8
1000 6/8
1001
1000 6/8
1001
999 2/8
988
989 4/8
987
989
987 6/8
992
992 6/8
991 4/8
991 4/8
992
-
-
-
995 *
995
-
-
-
998 *
998
-
-
-
1003 *
1003
-
-
-
1002 4/8 *
1002 4/8
-
-
-
987 *
987
-
-
-
978 *
978
-
-
-
982 *
982
-
-
-
985 6/8 *
985 6/8
-
-
-
989 6/8 *
989 6/8
-
-
-
994 6/8 *
994 6/8
-
-
-
994 *
994
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
-
-
-
945 6/8 *
945 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts