Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
970
972
969 2/8
971 6/8
972
977 2/8
978 4/8
976
978 2/8
978 6/8
982 2/8
983
981
983
983 6/8
981 2/8
981 2/8
981 2/8
981 2/8
982 6/8
966 2/8
966 2/8
965 4/8
966
967
953 4/8
955
952 6/8
955
955
959 6/8
959 6/8
959 6/8
959 6/8
960
-
-
-
965 *
965
-
-
-
969 *
969
-
-
-
974 2/8 *
974 2/8
-
-
-
973 6/8 *
973 6/8
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
957 *
957
-
-
-
960 2/8 *
960 2/8
-
-
-
963 *
963
-
-
-
967 2/8 *
967 2/8
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
-
-
-
950 2/8 *
950 2/8
-
-
-
952 4/8 *
952 4/8
-
-
-
925 6/8 *
925 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts