Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
938 2/8
941 4/8
935 2/8

940 6/8

937 6/8
923 6/8
926
921

925 2/8

924 4/8
913 2/8
916 4/8
912 2/8

916 4/8

916
913 6/8
915 4/8
910 4/8

915 2/8

914 2/8
921
921
920 6/8

920 6/8

921 6/8
926 2/8
928
923 4/8
928
926 2/8
926 6/8
930
926 6/8
930
929 4/8
935
936 6/8
933 6/8

936 6/8

935
-
-
-

935 2/8 *

935 2/8
-
-
-
928 *
928
925
925
922 4/8
925
925 4/8
-
-
-
931 *
931
-
-
-

935 4/8 *

935 4/8
-
-
-

938 6/8 *

938 6/8
-
-
-

943 4/8 *

943 4/8
-
-
-

940 6/8 *

940 6/8
-
-
-

930 4/8 *

930 4/8
-
-
-

928 4/8 *

928 4/8
-
-
-
931 *
931
-
-
-

914 2/8 *

914 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts