Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
973 4/8
975 6/8
973
975
973 4/8
979 6/8
981 6/8
979 4/8
981 2/8
980
986
987 4/8
984 6/8
987
985 4/8
986 4/8
986 4/8
986 4/8
986 4/8
985 2/8
971 4/8
971 4/8
971 4/8
971 4/8
970 6/8
958 6/8
961 6/8
958 6/8
961 6/8
960
965 4/8
965 4/8
965 4/8
965 4/8
965 4/8
-
-
-
971 *
971
975 2/8
975 2/8
975 2/8
975 2/8
975 2/8
-
-
-
980 6/8 *
980 6/8
-
-
-
980 2/8 *
980 2/8
-
-
-
969 6/8 *
969 6/8
-
-
-
961 4/8 *
961 4/8
-
-
-
964 6/8 *
964 6/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
972 *
972
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
953 4/8 *
953 4/8
-
-
-
955 6/8 *
955 6/8
-
-
-
929 *
929
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts