Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
951 4/8
951 4/8
948 6/8
950
951 4/8
937
937 2/8
934 4/8

934 6/8

937
924 6/8
925
924 6/8

924 6/8

926 2/8
925
925
922 4/8

923 2/8

925
931 6/8
931 6/8
929 2/8

929 2/8

931 6/8
935 4/8
935 6/8
934

934 2/8

936
937 4/8
937 4/8
937 4/8

937 4/8

939
943 2/8
943 4/8
943 2/8

943 4/8

945
-
-
-

944 4/8 *

944 4/8
-
-
-

936 6/8 *

936 6/8
932 6/8
932 6/8
932 6/8

932 6/8

932 6/8
-
-
-

938 2/8 *

938 2/8
-
-
-

942 4/8 *

942 4/8
-
-
-

945 6/8 *

945 6/8
-
-
-

950 2/8 *

950 2/8
-
-
-

947 4/8 *

947 4/8
-
-
-

937 2/8 *

937 2/8
-
-
-

935 2/8 *

935 2/8
-
-
-

937 6/8 *

937 6/8
-
-
-
921 *
921
Nguồn: Vinanet/tradingcharts