Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
976 6/8
976 6/8
974 4/8

974 4/8

975
957 4/8
959 2/8
955

956 2/8

957 2/8
951
952
949 2/8

949 2/8

950 2/8
938 4/8
940
938 4/8

939 6/8

938 6/8
934 6/8
937
933 4/8
934
934 4/8
941
941 4/8
941

941 4/8

941
-
-
-

946 4/8 *

946 4/8
952
952
952
952
950 4/8
957 6/8
957 6/8
957 6/8

957 6/8

956 4/8
-
-
-
956 *
956
-
-
-
947 *
947
942
945
942
945
943
-
-
-

948 4/8 *

948 4/8
-
-
-
953 *
953
-
-
-

956 2/8 *

956 2/8
-
-
-

960 6/8 *

960 6/8
-
-
-
958 *
958
-
-
-

947 6/8 *

947 6/8
940
940
940
940
939 2/8
-
-
-

941 6/8 *

941 6/8
-
-
-
915 *
915
Nguồn: Vinanet/tradingcharts.com