Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
941 2/8
941 6/8
939 2/8
941
941 2/8
931 6/8
931 6/8
930
930
931 6/8
921
921
919 4/8

920 2/8

920 6/8
919 4/8
920 2/8
918 2/8

920 2/8

919 6/8
927
927
927
927
927
933 2/8
934
932 4/8
934
933 2/8
-
-
-

937 2/8 *

937 2/8
943
943 6/8
943

943 6/8

943
-
-
-

942 4/8 *

942 4/8
-
-
-

934 6/8 *

934 6/8
932
932 2/8
932

932 2/8

932 2/8
-
-
-
938 *
938
-
-
-

942 4/8 *

942 4/8
-
-
-

945 6/8 *

945 6/8
-
-
-

950 4/8 *

950 4/8
-
-
-

947 6/8 *

947 6/8
-
-
-

937 4/8 *

937 4/8
-
-
-

929 2/8 *

929 2/8
-
-
-

931 6/8 *

931 6/8
-
-
-

915 2/8 *

915 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts