Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
971 6/8
975
970
970
972 6/8
978 4/8
981 6/8
977
977
979 4/8
983 2/8
987 6/8
982 6/8
982 6/8
985 2/8
985 4/8
985 4/8
985 4/8
985 4/8
985 4/8
-
-
-
971 *
971
958
962
957
957 2/8
959 6/8
965 4/8
965 4/8
965 4/8
965 4/8
965 4/8
-
-
-
971 2/8 *
971 2/8
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
980 2/8 *
980 2/8
-
-
-
978 6/8 *
978 6/8
-
-
-
967 4/8 *
967 4/8
958 4/8
958 4/8
958 4/8
958 4/8
960
-
-
-
963 4/8 *
963 4/8
-
-
-
966 4/8 *
966 4/8
-
-
-
972 *
972
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
955 2/8 *
955 2/8
-
-
-
955 2/8 *
955 2/8
-
-
-
928 4/8 *
928 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts