Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
982 2/8
985 4/8
980 2/8
985
983 4/8
989 6/8
992 4/8
987 2/8
992
990 2/8
995
998 2/8
993
997 6/8
996
993 6/8
997 6/8
993 2/8
997 6/8
996 2/8
983 2/8
983 6/8
983 2/8
983 2/8
982 6/8
969 6/8
972
968
971 6/8
971 6/8
977
977 4/8
977
977 4/8
977 4/8
-
-
-
983 2/8 *
983 2/8
-
-
-
986 6/8 *
986 6/8
992
992
992
992
992
-
-
-
990 2/8 *
990 2/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
971 4/8 *
971 4/8
-
-
-
974 4/8 *
974 4/8
-
-
-
977 4/8 *
977 4/8
-
-
-
982 6/8 *
982 6/8
-
-
-
989 *
989
-
-
-
989 *
989
-
-
-
989 *
989
-
-
-
966 *
966
-
-
-
966 *
966
-
-
-
939 2/8 *
939 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts