Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
927
932
925

930 4/8

927
916 2/8
918 6/8
913 6/8

918 2/8

916 2/8
907 2/8
909 6/8
905 4/8

909 2/8

907 6/8
906 2/8
909
904 2/8

908 4/8

906 4/8
912
916
912
916
913 6/8
916 4/8
920 6/8
915 4/8
920
917 6/8
-
-
-

921 2/8 *

921 2/8
926
928 4/8
925

928 4/8

926 6/8
-
-
-
927 *
927
-
-
-
919 *
919
916 6/8
920
916 6/8
920
917 6/8
-
-
-

923 2/8 *

923 2/8
-
-
-

927 6/8 *

927 6/8
-
-
-
931 *
931
-
-
-

935 4/8 *

935 4/8
-
-
-

932 6/8 *

932 6/8
-
-
-

922 4/8 *

922 4/8
-
-
-

915 2/8 *

915 2/8
-
-
-

917 6/8 *

917 6/8
-
-
-
901 *
901
Nguồn: Vinanet/tradingcharts