Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,54
15,62
15,44
15,47
15,42
15,94
15,94
15,75
15,78
15,74
16,13
16,14
15,96
15,99
15,95
16,36
16,45
16,28
16,31
16,28
17,00
17,12
16,96
16,98
16,95
17,21
17,21
17,05
17,05
17,05
17,18
17,19
17,02
17,02
17,04
17,35
17,35
17,18
17,18
17,20
17,71
17,72
17,59
17,59
17,58
17,64
17,64
17,52
17,52
17,51
Nguồn: Vinanet