Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,01
12,07
11,92
11,98
11,94
12,32
12,38
12,22
12,28
12,27
13,68
13,76
13,57
13,59
13,65
13,77
13,83
13,64
13,67
13,75
13,78
13,83
13,65
13,69
13,77
14,02
14,07
13,86
13,92
14,01
14,58
14,59
14,41
14,46
14,56
14,60
14,61
14,46
14,48
14,58
14,58
14,58
14,43
14,46
14,55
14,68
14,68
14,60
14,62
14,70
14,97
14,97
14,92
14,92
14,99
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts